- HOME >
- 学生寮・学生生活(Ký túc xá học sinh・Cuộc sống học sinh)
Ký túc xá・Cuộc sống học sinh
Ký túc xá
Ký túc xá của trường/Học viện quốc tế Hana có ký túc xá riêng cho học sinh.
Học viện quốc tế Hana có ký túc xá cho học sinh. Hãy liên hệ để biết thêm chi tiết.
Chi phí:
Tiền đảm bảo: 20,000 yên
Tiền đầu vào: 30,000 yên
Hàng tháng: 30,000 yên~40,000yên.
Ký túc xá ở gần trường, có thể đi bộ hoặc bằng xe đạp chỉ trong khoảng 15 phút. Ký túc xá được trang bị tiện nghi để học sinh ngay sau khi đến Nhật có thể yên tâm sinh hoạt đầy đủ mà không cần sắm sửa thêm.
Phòng có mạng Wifi, điều hòa, máy giặt, bếp có tủ lạnh, nồi cơm điện, lò vi sóng, bát đĩa, nồi chảo nấu ăn, v.v...
Cuộc sống học đường
Trong học tập và cuộc sống luôn “Hào hứng・Tươi vui・Tràn đầy năng lượng!”
Tại Học viện Quốc tế Hana, để học sinh có cuộc sống du học thoải mái, ngoài việc giảng dạy tiếng Nhật, nhà trường còn luôn gắn bó, hỗ trợ từng học sinh trong học tập lẫn đời sống hàng ngày.
Lịch trình học
Kế hoạch năm | |
---|---|
Tháng 4 | Khai giảng khóa học tháng 4. Thi xếp lớp. Hướng dẫn cuộc sống và thủ tục đăng ký. |
Tháng 6 | Kỳ thi du học Nhật Bản lần 1 |
Ngày hội thể thao | |
Tháng 7 | Khai giảng khóa học tháng 7. Thi xếp lớp. Hướng dẫn cuộc sống và thủ tục đăng ký. |
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật lần 1 | |
Tháng 8 | Nghỉ hè |
Tháng 9 | Lễ hội |
Tháng 10 | Khai giảng khóa học tháng 10. Thi xếp lớp. Hướng dẫn cuộc sống và thủ tục đăng ký. |
Bắt đầu kỳ thi vào các trường cao học, đại học và trường dạy nghề. | |
Kiểm tra sức khỏe định kỳ tất cả học sinh | |
Kỳ thi kiểm tra cuối kỳ 1 | |
Đi thăm quan (công viên Disneyland) | |
Nghỉ thu | |
Tháng 11 | Kỳ thi du học Nhật Bản lần 2 |
Tháng 12 | Kỳ thi năng lực tiếng nhật lần 2 |
Tháng 1 | Khai giảng khóa học tháng 1. Thi xếp lớp. Hướng dẫn cuộc sống và thủ tục đăng ký. |
Đi du lịch 2 ngày 1 đêm (suối nước nóng, khu vui chơi Fujikyu) | |
Tháng 2 | Tư vấn về việc học lên |
Thi tốt nghiệp | |
Tháng 3 | Lễ tốt nghiệp |
Kiểm tra cuối kỳ 2 | |
Nghỉ xuân |
Một ngày điển hình
07:00 | Ngủ dậy | ◎Bạn A tự nấu bữa sáng và tối ở ký túc xá của trường. ◎Giờ học [tràn đầy năng lượng - hào hứng - tươi vui] ◎Ăn trưa mua ở cửa hàng tiện lợi, ăn cùng các ban. ◎Từ trường đi làm thêm đi bằng xe đạp. ◎Buổi tối, làm bài tập và soạn bài, tắm rửa rồi đi ngủ. |
---|---|---|
07:30 | Ăn sáng | |
08:25 | Đi học | |
08:45 | Đến trường | |
09:00 | Bắt đầu giờ học | |
13:00 | Kết thúc giờ học | |
13:15 | Ăn trưa | |
14:00 | Học bài ở thư viện | |
16:00 | Đi làm thêm | |
20:30 | Về nhà Ăn tối, tắm rửa | |
21:30 | Ôn bài | |
23:00 | Đi ngủ |
Công việc làm thêm
Nói chính xác thì đây là “Hoạt động ngoài tư cách lưu trú”
Tư cách lưu trú tại Nhật của học sinh là ‘du học’, vì vậy công việc đi làm thêm được gọi là hoạt động ‘ngoài tư cách lưu trú’.
Tuy nhiên, đi làm thêm ngay lập tức sau khi đến Nhật,là việc không mang tính thực tiễn.
Việc đầu tiên là phải quen với phong tục, cách sinh hoạt tại Nhật.
Tiếp theo, để làm được việc thì quan trọng hơn tất cả là phải có khả năng tiếng Nhật đủ để đáp ứng yêu cầu.
Do đó giờ học tại trường là ưu tiên hàng đầu. Việc ôn tập và tự học tại nhà cũng quan trọng không kém.
Lý tưởng nhất là sau khoảng 3 tháng khi đã quen với cuộc sống tại Nhật rồi bắt đầu công việc.
Vì vậy, các bạn hãy tập trung tất cả vào việc học trước tiên.
Điều kiện làm thêm
Thời gian
Du học sinh chỉ được phép làm 28 tiếng/ 1 tuần. (Vào kỳ nghỉ dài có thể làm việc 8 tiếng/ ngày)
Nội dung
Không phải công việc nào lưu học sinh cũng có thể làm được. Những nơi như quán đèn mờ, các quán game không được phép làm. Trường hợp vi phạm sẽ bị đuổi về nước.
Tỉ lệ học sinh đi làm thêm
Ví dụ: Sinh hoạt phí một tháng tại Nhật Bản
Ví dụ chi phí sinh hoạt một tháng
Tiền nhà (ký túc xá) | ¥30,000~¥40,000 |
---|---|
Tiền điện, nước, ga | ¥7,000 |
Tiền khác | ¥10,000 |
Tiền ăn | ¥25,000 |
Tổng (chưa tính học phí) | ¥72,000~¥82,000 |
Ví dụ về công việc làm thêm
Làm bếp -Phục vụ -Dọn vệ sinh -Lễ tân
Đưa hàng -Máy tính -Thiết kế
Điều kiện: Tiếng Nhật giao tiếp
Lương theo giờ:Khoảng1,000 yên/ 1 giờ làm việc
(1 tuần 28 tiếng) 1 tháng thu nhập khoảng 112,000 yên.